VĐQG Việt Nam

VĐQG Việt Nam
VĐQG Việt Nam
2024-2025

Số đội: 0

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận Bảng xếp hạng Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tíchđiểm

BXH chung

BXH H1/H2

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Nam Định FC

26

16

5

5

60

38

22

61.5%

19.2%

19.2%

2.31

1.46

53

2

Bình Định

26

13

8

5

47

28

19

50.0%

30.8%

19.2%

1.81

1.08

47

3

Hà Nội

26

13

4

9

45

37

8

50.0%

15.4%

34.6%

1.73

1.42

43

4

TP Hồ Chí Minh

26

11

7

8

30

26

4

42.3%

26.9%

30.8%

1.15

1.00

40

5

Viettel FC

26

10

8

8

29

28

1

38.5%

30.8%

30.8%

1.12

1.08

38

6

Công An Hà Nội

26

11

4

11

44

35

9

42.3%

15.4%

42.3%

1.69

1.35

37

7

Hải Phòng

26

9

8

9

42

39

3

34.6%

30.8%

34.6%

1.62

1.50

35

8

Thanh Hóa

26

9

8

9

34

39

-5

34.6%

30.8%

34.6%

1.31

1.50

35

9

Bình Dương

26

10

5

11

33

34

-1

38.5%

19.2%

42.3%

1.27

1.31

35

10

Quảng Nam

26

8

8

10

34

36

-2

30.8%

30.8%

38.5%

1.31

1.38

32

11

Hoàng Anh Gia Lai

26

8

8

10

22

35

-13

30.8%

30.8%

38.5%

0.85

1.35

32

12

Sông Lam Nghệ An

26

7

9

10

27

32

-5

26.9%

34.6%

38.5%

1.04

1.23

30

13

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

26

7

9

10

25

32

-7

26.9%

34.6%

38.5%

0.96

1.23

30

14

Khánh Hòa

26

2

5

19

19

52

-33

7.7%

19.2%

73.1%

0.73

2.00

11

Copyright ©2024 / All rights reserved
Trận đấu
Soi kèo
Tôi