VĐQG Ý

VĐQG Ý
VĐQG Ý
2023-2024

Số đội: 0

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

TrậnBảng xếp hạngDữ liệu cơ bảnDữ liệu chuyên sâu

Tíchđiểm

BXH chung

BXH H1/H2

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Inter Milan

35

28

5

2

81

19

62

80.0%

14.3%

5.7%

2.31

0.54

89

2

AC Milan

35

21

8

6

67

42

25

60.0%

22.9%

17.1%

1.91

1.20

71

3

Juventus Turin

35

18

12

5

48

27

21

51.4%

34.3%

14.3%

1.37

0.77

66

4

Bologna FC

35

17

13

5

49

27

22

48.6%

37.1%

14.3%

1.40

0.77

64

5

Atalanta Bergamasca

34

18

6

10

63

38

25

52.9%

17.6%

29.4%

1.85

1.12

60

6

AS Roma

35

17

9

9

62

42

20

48.6%

25.7%

25.7%

1.77

1.20

60

7

Lazio Roma

35

17

5

13

45

37

8

48.6%

14.3%

37.1%

1.29

1.06

56

8

SSC Napoli

35

13

12

10

53

44

9

37.1%

34.3%

28.6%

1.51

1.26

51

9

ACF Fiorentina

34

14

8

12

51

39

12

41.2%

23.5%

35.3%

1.50

1.15

50

10

FC Torino

35

11

14

10

31

31

0

31.4%

40.0%

28.6%

0.89

0.89

47

11

SS Monza 1912

35

11

12

12

38

46

-8

31.4%

34.3%

34.3%

1.09

1.31

45

12

Genoa FC

35

10

13

12

41

43

-2

28.6%

37.1%

34.3%

1.17

1.23

43

13

US Lecce

35

8

13

14

32

50

-18

22.9%

37.1%

40.0%

0.91

1.43

37

14

Hellas Verona

35

8

10

17

33

46

-13

22.9%

28.6%

48.6%

0.94

1.31

34

15

Cagliari Calcio

35

7

12

16

37

60

-23

20.0%

34.3%

45.7%

1.06

1.71

33

16

Frosinone Calcio

35

7

11

17

43

63

-20

20.0%

31.4%

48.6%

1.23

1.80

32

17

FC Empoli

35

8

8

19

26

50

-24

22.9%

22.9%

54.3%

0.74

1.43

32

18

Udinese Calcio

35

4

18

13

33

52

-19

11.4%

51.4%

37.1%

0.94

1.49

30

19

US Sassuolo

35

7

8

20

41

70

-29

20.0%

22.9%

57.1%

1.17

2.00

29

20

Sportiva Salernitana

35

2

9

24

27

75

-48

5.7%

25.7%

68.6%

0.77

2.14

15

Copyright ©2024 / All rights reserved
Trận đấu
Soi kèo
Tôi