VĐQG Pháp

VĐQG Pháp
VĐQG Pháp
2023-2024

Số đội: 0

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

TrậnBảng xếp hạngDữ liệu cơ bảnDữ liệu chuyên sâu

Tíchđiểm

BXH chung

BXH H1/H2

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Paris Saint-Germain

31

20

10

1

76

29

47

64.5%

32.3%

3.2%

2.45

0.94

70

2

AS Monaco

32

18

7

7

62

42

20

56.3%

21.9%

21.9%

1.94

1.31

61

3

Stade Brestois 29

32

16

9

7

49

33

16

50.0%

28.1%

21.9%

1.53

1.03

57

4

Lille OSC

32

15

10

7

48

31

17

46.9%

31.3%

21.9%

1.50

0.97

55

5

OGC Nice

31

14

9

8

36

25

11

45.2%

29.0%

25.8%

1.16

0.81

51

6

RC Lens

32

14

7

11

42

34

8

43.8%

21.9%

34.4%

1.31

1.06

49

7

Olympique Lyon

32

14

5

13

46

54

-8

43.8%

15.6%

40.6%

1.44

1.69

47

8

Stade Rennes

32

12

9

11

51

43

8

37.5%

28.1%

34.4%

1.59

1.34

45

9

Olympique Marseille

31

11

11

9

47

38

9

35.5%

35.5%

29.0%

1.52

1.23

44

10

Montpellier HSC

32

10

11

11

41

44

-3

31.3%

34.4%

34.4%

1.28

1.38

40

11

Toulouse FC

32

10

10

12

39

42

-3

31.3%

31.3%

37.5%

1.22

1.31

40

12

Stade Reims

31

11

7

13

38

45

-7

35.5%

22.6%

41.9%

1.23

1.45

40

13

Racing Strasbourg

32

9

9

14

35

47

-12

28.1%

28.1%

43.8%

1.09

1.47

36

14

FC Nantes

32

9

6

17

29

49

-20

28.1%

18.8%

53.1%

0.91

1.53

33

15

AC Havre

32

7

11

14

33

42

-9

21.9%

34.4%

43.8%

1.03

1.31

32

16

Metz

32

8

5

19

34

54

-20

25.0%

15.6%

59.4%

1.06

1.69

29

17

FC Lorient

32

6

8

18

37

63

-26

18.8%

25.0%

56.3%

1.16

1.97

26

18

Clermont Foot

32

5

10

17

26

54

-28

15.6%

31.3%

53.1%

0.81

1.69

25

Copyright ©2024 / All rights reserved
Trận đấu
Soi kèo
Tôi