Tíchđiểm
BXH chung
BXH H1/H2
Danh sách trạng thái
league
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Nanding
26
16
5
5
60
38
22
61.5%
19.2%
19.2%
2.31
1.46
53
2
Topenland Binh Dinh
26
13
8
5
47
28
19
50.0%
30.8%
19.2%
1.81
1.08
47
3
Hanoi
26
13
4
9
45
37
8
50.0%
15.4%
34.6%
1.73
1.42
43
4
Ho Chi Minh City
26
11
7
8
30
26
4
42.3%
26.9%
30.8%
1.15
1.00
40
5
Yue Telecom-Sports Engineering
26
10
8
8
29
28
1
38.5%
30.8%
30.8%
1.12
1.08
38
6
Hanoi Public Security
26
11
4
11
44
35
9
42.3%
15.4%
42.3%
1.69
1.35
37
7
Maritime Defense
26
9
8
9
42
39
3
34.6%
30.8%
34.6%
1.62
1.50
35
8
Binyang Becamex
26
10
5
11
33
34
-1
38.5%
19.2%
42.3%
1.27
1.31
35
9
Qinghua East Asia
26
9
8
9
34
39
-5
34.6%
30.8%
34.6%
1.31
1.50
35
10
Quang Nam FC
26
8
8
10
34
36
-2
30.8%
30.8%
38.5%
1.31
1.38
32
11
Jialai Huangying
26
8
8
10
22
35
-13
30.8%
30.8%
38.5%
0.85
1.35
32
12
Ng'an Lanjiang
26
7
9
10
27
32
-5
26.9%
34.6%
38.5%
1.04
1.23
30
13
Hejinghongling
26
7
9
10
25
32
-7
26.9%
34.6%
38.5%
0.96
1.23
30
14
Khanh Hoa FC
26
2
5
19
19
52
-33
7.7%
19.2%
73.1%
0.73
2.00
11