VĐQG Đức

VĐQG Đức
VĐQG Đức
2023-2024

Số đội: 0

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

TrậnBảng xếp hạngDữ liệu cơ bảnDữ liệu chuyên sâu

Tíchđiểm

BXH chung

BXH H1/H2

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Leverkusen

32

26

6

0

82

23

59

81.3%

18.8%

0%

2.56

0.72

84

2

Bayern Munich

32

22

3

7

90

41

49

68.8%

9.4%

21.9%

2.81

1.28

69

3

Stuttgart

32

21

4

7

73

39

34

65.6%

12.5%

21.9%

2.28

1.22

67

4

RB Leipzig

32

19

6

7

74

36

38

59.4%

18.8%

21.9%

2.31

1.13

63

5

Borussia Dortmund

32

17

9

6

64

40

24

53.1%

28.1%

18.8%

2.00

1.25

60

6

Frankfurt

32

11

12

9

48

47

1

34.4%

37.5%

28.1%

1.50

1.47

45

7

Freiburg

32

11

8

13

43

55

-12

34.4%

25.0%

40.6%

1.34

1.72

41

8

Hoffenheim

32

11

7

14

56

64

-8

34.4%

21.9%

43.8%

1.75

2.00

40

9

Augsburg

32

10

9

13

49

57

-8

31.3%

28.1%

40.6%

1.53

1.78

39

10

Heidenheim

32

9

11

12

45

53

-8

28.1%

34.4%

37.5%

1.41

1.66

38

11

Bremen

32

10

8

14

43

52

-9

31.3%

25.0%

43.8%

1.34

1.63

38

12

Wolfsburg

32

10

7

15

40

51

-11

31.3%

21.9%

46.9%

1.25

1.59

37

13

M´Gladbach

32

7

12

13

55

62

-7

21.9%

37.5%

40.6%

1.72

1.94

33

14

Bochum

32

7

12

13

41

65

-24

21.9%

37.5%

40.6%

1.28

2.03

33

15

Berlin

32

8

6

18

29

54

-25

25.0%

18.8%

56.3%

0.91

1.69

30

16

Mainz

32

5

14

13

33

50

-17

15.6%

43.8%

40.6%

1.03

1.56

29

17

1 FC Koln

32

4

12

16

24

54

-30

12.5%

37.5%

50.0%

0.75

1.69

24

18

Darmstadt

32

3

8

21

30

76

-46

9.4%

25.0%

65.6%

0.94

2.38

17

Copyright ©2024 / All rights reserved
Trận đấu
Soi kèo
Tôi